Chop suey
Việt bính | zaap6 seoi3 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng Quảng ChâuYale la tinh hóaViệt bính |
|
|||||||||
Tiếng Quảng Châu Việt bính | zaap6 seoi3 | |||||||||
Phồn thể | 雜碎 | |||||||||
Bính âm Hán ngữ | zá suì | |||||||||
Nghĩa đen | "đồ ăn thừa" "món trộn lẫn" |
|||||||||
Yale la tinh hóa | jaahp seui | |||||||||
Giản thể | 杂碎 |